--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim mã ngọc đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim mã ngọc đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim mã ngọc đường
+
Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
kim mã ngọc đường
:
Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
+
stunt man
:
(điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
+
department of the interior
:
Bộ nội vụ
+
bonedust
:
bột xương (làm phân bón)
+
gowned
:
mặc lễ phục; áo choàng (giáo sư đại học, quan tòa,...), mặc áo dài (phụ nữ),...